Sản phẩm

Tấm thép chống mài mòn NM400 cán nóng

Độ dày: 3mm - 150mm
  • Phân loại của họ Điểm
    Tấm chống mài mòn
  • Lượt xem Điểm ...
  • Thời gian phát hành Điểm 2025-09-24
  • Mô tả

NM400 Thép tấm chịu mài mòn cao cấp - Chống mài mòn xuất sắc, bền bỉ (Tuân thủ Tiêu chuẩn GB/T 24186)

 


Tổng quan sản phẩm

NM400 là loại thép tấm chịu mài mòn cao cấp được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 24186-2009, được thiết kế đặc biệt cho môi trường làm việc khắc nghiệt trong ngành công nghiệp nặng. "NM" là viết tắt của "chống mài mòn", và "400" chỉ giá trị trung bình của độ cứng Brinell. Sản phẩm này sử dụng quy trình ủ và tôi luyện tiên tiến (xử lý ủ) để đảm bảo độ cứng cao, khả năng chống mài mòn xuất sắc, cùng với độ dẻo dai và khả năng gia công tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng thay thế thép thông thường để nâng cao tuổi thọ và hiệu suất thiết bị.

 


Đặc điểm và ưu điểm chính  

Khả năng chống mài mòn xuất sắc: Độ cứng cao đảm bảo khả năng chống mài mòn hiệu quả do mài mòn vật liệu, cạo và va đập.  

Tuổi thọ kéo dài: So với thép kết cấu thông thường, khả năng chống mài mòn của NM400 có thể tăng gấp nhiều lần, giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ của các bộ phận thiết bị và giảm tần suất thay thế do hỏng hóc.

Tính chất cơ học toàn diện xuất sắc: Độ bền va đập tốt, có thể chịu được tải trọng va đập nhất định, tránh gãy giòn trong va chạm mạnh, an toàn và đáng tin cậy.

Khả năng gia công và hàn tốt: Tấm thép có thể được cắt, uốn, đục lỗ, khoan và các quá trình gia công cơ khí khác.

Hiệu suất hàn ổn định: Với vật liệu hàn có hàm lượng hydro thấp phù hợp và quy trình gia nhiệt trước, NM400 có thể đạt được mối hàn đáng tin cậy, thuận tiện cho khách hàng trong việc sản xuất và sửa chữa thiết bị.

 

Các lĩnh vực ứng dụng điển hình

Thép chống mài mòn NM400 là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị quan trọng trong các ngành công nghiệp sau:

   Máy móc xây dựng: xẻng xúc, xẻng xúc của máy xúc, tấm dao, lưỡi máy ủi, răng xẻng xúc.

   Máy móc khai thác mỏ: sàn khoang xe tải chở đất khai thác, lớp lót, lớp lót máy nghiền, ống dẫn, phễu.

   Thiết bị vận chuyển vật liệu: lưỡi máy vận chuyển ốc vít, lớp lót ống dẫn, máy cấp liệu rung.

   Thiết bị xây dựng và luyện kim: lưỡi máy trộn xi măng, ống dẫn bụi, thiết bị nhà máy thép.

   Các lĩnh vực khác: máy móc nông nghiệp, xe vệ sinh và các bộ phận chịu mài mòn khác.

 


Thông số kỹ thuật (theo tiêu chuẩn GB/T 24186-2009)

| Mục | Thông số | Ghi chú |

| Độ cứng Brinell, HBW | 370 - 430 | - - |

| Độ bền kéo Rm, MPa | ≥ 1250 | - |

| Độ bền chảy Rp0.2, MPa | ≥ 1000 | - |

| Độ giãn dài khi đứt A, % | ≥ 10 | - |

 


| Thành phần hóa học (phân tích nấu chảy), % |

| Carbon (C) ≤ | 0.25 | Độ cứng và độ bền được đảm bảo

Silicon (Si) ≤ | 0.70 | Nguyên tố tăng cường độ cứng | - | Thành phần hóa học (phân tích nấu chảy), % | | Carbon (C) ≤ | 0.25

| Manganese (Mn) ≤ | 1.60 | Cải thiện độ bền và độ dẻo dai

| Phốt pho (P) ≤ | 0.020 | Kiểm soát nghiêm ngặt để cải thiện độ dẻo dai | Lưu huỳnh (S) ≤ | 0.020 | Kiểm soát nghiêm ngặt để cải thiện độ dẻo dai

Lưu huỳnh (S) ≤ | 0.010 | Kiểm soát nghiêm ngặt, cải thiện khả năng hàn | Các nguyên tố hợp kim khác | Kiểm soát vừa phải, cải thiện khả năng hàn

| Các nguyên tố hợp kim khác | Thêm crom (Cr), molypden (Mo), niken (Ni), boron (B), v.v. | Để tối ưu hóa khả năng tôi cứng và hiệu suất tổng thể

 


(Lưu ý: Các giá trị trên là giá trị điển hình, các thông số cụ thể phụ thuộc vào chứng chỉ vật liệu do công ty chúng tôi cung cấp).

 


Dịch vụ và cam kết của chúng tôi

   Các thông số kỹ thuật đa dạng: Chúng tôi có thể cung cấp các tấm thép với độ dày, chiều rộng và chiều dài khác nhau theo yêu cầu của khách hàng. 3-150mm

   Cắt theo yêu cầu: Chúng tôi cung cấp dịch vụ cắt bằng lửa, cắt plasma hoặc cắt laser chính xác để giảm bớt các bước gia công của quý khách.

   Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi có thể cung cấp tư vấn chuyên nghiệp về lựa chọn vật liệu, gia công và hàn.

 


Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận giải pháp sản phẩm tùy chỉnh và báo giá!
Mail:zhen.li@bgtsteel.com

 

 

Trang web của bài báo này Điểm https://vi.bgtsteel.com/product/122.html
Từ khoá Điểm

Địa chỉ công ty:

1. Công ty TNHH Thương mại Changzhou Guantao

Tòa nhà 2, Khu 1, Số 16 Đường Youyi, Quận Tianning, Thành phố Changzhou, Trung Quốc.

2. Công ty TNHH Vật liệu Chống Mài Mòn Jiangyin Guantao

Phòng A606-1, Khu Logistics Sông Dương Tử Mới, Số 538 Đường Binjiang Tây, Phường Xiagang, Thành phố Jiangyin, Tỉnh Wuxi, Trung Quốc.

3. Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Jiangyin Baoguantao

Phòng A606-2, Khu Logistics Sông Dương Tử Mới, Số 538 Đường Binjiang Tây, Phường Xiagang, Thành phố Jiangyin, Tỉnh Wuxi, Trung Quốc.

4. Công ty TNHH Công nghệ Kim loại Baoguan (Changzhou)

Số 10-16, Khu 2, Số 16 Đường Youyi, Quận Tianning, Thành phố Changzhou, Trung Quốc.

Bản quyền ©2024 Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Jiangyin Baoguantao

dịch vụ trực tuyến

Xin chào, đây là dịch vụ khách hàng trực tuyến

X